Có 2 kết quả:

詐騙 zhà piàn ㄓㄚˋ ㄆㄧㄢˋ诈骗 zhà piàn ㄓㄚˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to defraud
(2) to swindle
(3) to blackmail

Từ điển Trung-Anh

(1) to defraud
(2) to swindle
(3) to blackmail